Có 1 kết quả:

果穗 guǒ suì ㄍㄨㄛˇ ㄙㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ear (of corn or sorghum etc)
(2) bunch (of grapes)
(3) infructescence

Bình luận 0